Nguyên nhân và cách khắc phục máy chủ quá tải
- profile1 techsysvn
- May 27, 2024
- 5 min read
Nguyên Nhân Gây Ra Quá Tải Server
1. Lưu Lượng Truy Cập Đột Ngột
Lưu lượng truy cập đột ngột là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến quá tải server. Điều này thường xảy ra khi:
Một bài viết hoặc sản phẩm trở nên viral và thu hút lượng lớn người dùng cùng lúc.
Chiến dịch quảng cáo thành công hơn dự kiến, thu hút nhiều khách hàng truy cập cùng một thời điểm.
Các sự kiện đặc biệt như khuyến mãi, giảm giá lớn hoặc ra mắt sản phẩm mới.
2. Tài Nguyên Server Hạn Chế
Máy chủ có giới hạn về tài nguyên như CPU, RAM, và băng thông. Khi lưu lượng truy cập tăng đột biến, các tài nguyên này nhanh chóng bị tiêu thụ hết, dẫn đến tình trạng quá tải.
3. Tấn Công DDoS
Các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) là một hình thức tấn công mạng phổ biến nhằm làm quá tải server bằng cách gửi một lượng lớn yêu cầu đến server trong một thời gian ngắn, khiến server không thể xử lý và ngừng hoạt động.
4. Code và Cấu Trúc Cơ Sở Dữ Liệu Kém
Code không tối ưu và cấu trúc cơ sở dữ liệu kém có thể làm giảm hiệu suất server, đặc biệt khi xử lý một lượng lớn yêu cầu cùng lúc. Các truy vấn SQL không được tối ưu hóa hoặc các vòng lặp không cần thiết trong mã nguồn có thể làm tăng tải lên server một cách không cần thiết.
5. Thiếu Cơ Chế Caching
Caching là một kỹ thuật lưu trữ tạm thời dữ liệu đã được truy xuất để giảm tải cho server. Thiếu cơ chế caching hoặc cấu hình caching không hiệu quả có thể dẫn đến việc server phải xử lý nhiều yêu cầu lặp lại, dẫn đến quá tải.

>>> Tìm hiểu thêm các máy tính DELL chính hãng tại link: https://techsys.vn/may-chu-dell
Nhận Biết Server Bị Quá Tải
1. Hiệu Suất Trang Web Giảm
Một dấu hiệu rõ ràng của việc quá tải server là hiệu suất trang web giảm. Trang web có thể tải chậm hoặc không thể tải được, các trang có thể mất nhiều thời gian để hiển thị, hoặc gặp lỗi khi tải nội dung.
2. Thông Báo Lỗi Server
Khi server quá tải, bạn có thể nhận được các thông báo lỗi như:
500 Internal Server Error
503 Service Unavailable
504 Gateway Timeout
3. Số Lượng Kết Nối Tăng Đột Biến
Kiểm tra log của server có thể giúp bạn nhận ra sự gia tăng đột biến về số lượng kết nối. Nếu số lượng yêu cầu tăng đáng kể trong một khoảng thời gian ngắn, đó có thể là dấu hiệu của quá tải.
4. Tăng Sử Dụng Tài Nguyên
Theo dõi các thông số như CPU, RAM, và băng thông. Nếu các tài nguyên này luôn ở mức cao, đó là dấu hiệu của việc quá tải. Sử dụng các công cụ giám sát server như Nagios, Zabbix hoặc các dịch vụ cloud monitoring để theo dõi.
5. Tăng Thời Gian Phản Hồi Của Cơ Sở Dữ Liệu
Khi server bị quá tải, thời gian phản hồi của cơ sở dữ liệu cũng tăng lên. Các truy vấn có thể mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành, gây ra độ trễ trong việc truy xuất dữ liệu.

>>> Tham khảo ngay các loại máy chủ server hp chính hãng tại website: https://techsys.vn/
Cách Phòng Ngừa và Khắc Phục Quá Tải Server
1. Nâng Cấp Tài Nguyên Server
a. Mở Rộng Cơ Sở Hạ Tầng
Mở rộng tài nguyên như tăng thêm CPU, RAM, hoặc sử dụng các dịch vụ cloud để tự động mở rộng (auto-scaling) khi cần thiết. Các nhà cung cấp dịch vụ cloud như AWS, Google Cloud, và Azure cung cấp các giải pháp linh hoạt để mở rộng tài nguyên dựa trên nhu cầu thực tế.
b. Sử Dụng CDN
Content Delivery Network (CDN) giúp phân phối tải đến nhiều server khác nhau trên toàn cầu, giảm tải cho server chính và cải thiện tốc độ truy cập cho người dùng ở nhiều địa điểm khác nhau.
2. Tối Ưu Hóa Code và Cơ Sở Dữ Liệu
a. Tối Ưu Hóa Truy Vấn SQL
Đảm bảo rằng các truy vấn SQL được tối ưu hóa để truy xuất dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Sử dụng các chỉ mục (index) và tránh các truy vấn phức tạp không cần thiết.
b. Kiểm Tra và Cải Thiện Code
Rà soát và tối ưu hóa mã nguồn để loại bỏ các đoạn mã không cần thiết hoặc không hiệu quả. Sử dụng các công cụ kiểm tra hiệu suất mã nguồn để phát hiện và khắc phục các vấn đề.
3. Triển Khai Caching
a. Caching Ở Mức Ứng Dụng
Sử dụng các kỹ thuật caching như Memcached hoặc Redis để lưu trữ tạm thời dữ liệu đã truy xuất, giúp giảm số lượng yêu cầu đến server.
b. Caching Ở Mức HTTP
Sử dụng các header HTTP caching để lưu trữ các tệp tĩnh như hình ảnh, CSS, và JavaScript trên trình duyệt của người dùng, giảm tải cho server.

4. Sử Dụng Các Biện Pháp Bảo Mật
a. Triển Khai Tường Lửa Ứng Dụng Web (WAF)
WAF giúp bảo vệ server khỏi các cuộc tấn công DDoS bằng cách lọc và chặn các yêu cầu độc hại trước khi chúng đến được server.
b. Giám Sát và Phản Hồi Nhanh
Sử dụng các công cụ giám sát để phát hiện sớm các dấu hiệu của tấn công hoặc sự gia tăng đột biến về lưu lượng truy cập. Thiết lập hệ thống cảnh báo để có thể phản hồi kịp thời khi có sự cố xảy ra.
5. Quản Lý Tải Bằng Load Balancer
Load balancer giúp phân phối tải đều đặn giữa nhiều server, tránh tình trạng một server phải chịu toàn bộ tải. Các dịch vụ load balancing như AWS Elastic Load Balancing hoặc NGINX đều có thể giúp cải thiện khả năng chịu tải của hệ thống.
6. Lên Kế Hoạch Dự Phòng
a. Backup Dữ Liệu Thường Xuyên
Thực hiện backup dữ liệu định kỳ để đảm bảo rằng bạn có thể khôi phục hệ thống nhanh chóng nếu xảy ra sự cố.
b. Kế Hoạch Khắc Phục Sự Cố
Xây dựng một kế hoạch khắc phục sự cố chi tiết, bao gồm các bước cần thực hiện và ai sẽ chịu trách nhiệm. Đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều nắm rõ kế hoạch này.
7. Đánh Giá và Cải Thiện Liên Tục
a. Kiểm Tra Định Kỳ
Thực hiện kiểm tra định kỳ hệ thống để phát hiện và khắc phục các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.
b. Cập Nhật Công Nghệ
Luôn cập nhật các công nghệ mới nhất và các bản vá bảo mật để đảm bảo hệ thống của bạn luôn ở trạng thái tốt nhất.
Bằng cách thực hiện các biện pháp trên, bạn có thể phòng ngừa và khắc phục hiệu quả tình trạng quá tải server, đảm bảo rằng hệ thống của bạn luôn hoạt động mượt mà và đáp ứng được nhu cầu của người dùng.
>>> Mời bạn đón xem những bài tin tức mới nhất tại link sau: https://techsysvnprofile1.wixsite.com/thietbimangvamaytinh
Comments